🔍 Search: VÔ THÓI
🌟 VÔ THÓI @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
철없이
Phó từ
-
1
일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 모르고 함부로.
1 VÔ THÓI: Một cách hàm hồ và không biết suy nghĩ hay phán đoán đúng đắn về lý lẽ sự việc hoặc nhân tình thế thái.
-
1
일의 이치나 세상 물정에 대해 바른 생각이나 판단을 할 줄 모르고 함부로.
-
채신없다
Tính từ
-
1
말이나 행동이 조심성 없이 가벼워 존경하거나 믿을 만한 점이 없다.
1 VÔ THÓI, THÔ LỖ, THIẾU LỊCH SỰ: Hành động hay lời nói khinh suất một cách không cẩn thận, không có điểm gì đáng kính trọng hay tin cậy.
-
1
말이나 행동이 조심성 없이 가벼워 존경하거나 믿을 만한 점이 없다.